Có 2 kết quả:

心神不属 xīn shén bù zhǔ ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ心神不屬 xīn shén bù zhǔ ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 心不在焉[xin1 bu4 zai4 yan1]

Từ điển Trung-Anh

see 心不在焉[xin1 bu4 zai4 yan1]